Tuyến đường | Mốc (từ) | Mốc (đến) | Ngày khảo sát | Tỷ lệ nứt | HLVBX | IRI | MCI | Hướng | Làn khảo sát | Chiều dài | Loại mặt đường | Tổ chức quản lý | Cấu trúc | Nút giao | Chồng lấn | Số lượng làn (Bên trái) | Số lượng làn (Bên phải) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KM | M | KM | M | Nứt | Patching | Ổ gà | Tổng | Lớn nhất | Trung bình |
Trái
Phải



